Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 02-06-2024 - Cập nhật lúc 14:21 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 02-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 14:21 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 25,330 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Công Thương Việt Nam 25,463 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,224 25,254 25,474
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,250 25,280 25,474
VPBank (VPBank) 25,235 25,255 25,474
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,213 25,243 25,474
Vietinbank (Vietinbank) 25,165 25,165 25,463
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,330 25,330 25,474

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,420 24,790
EUR 26,646 28,109
GBP 32,015 33,377
JPY 165.13 174.74
HKD 3,082.05 3,213.22
AUD 16,415.46 17,114.07
CAD 17,744.48 18,499
RUB 0.00 283.55
Cập nhật lúc 14:21 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021